VIETNAMESE

Hằm hè

Đe dọa, cau có

ENGLISH

Glowering

  
ADJ

/ˈɡlaʊ.ər.ɪŋ/

Scowling, glaring

"Hằm hè" là hành động thể hiện thái độ tức giận, tạo vẻ mặt hoặc hành vi có thể gây ra sự xung đột, thường nhằm mục đích gây sự hoặc đe dọa người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngồi trong góc, hằm hè nhìn đối thủ.

He sat in the corner, glowering at his rival.

2.

Cô ấy hằm hè sau khi nghe quyết định bất công.

She was glowering after hearing the unfair decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Glowering nhé! check Scowling - Cau có, nhăn nhó

Phân biệt: Scowling mô tả khuôn mặt nhăn nhó, biểu lộ sự khó chịu hoặc giận dữ.

Ví dụ: He sat in the corner, scowling at everyone. (Anh ấy ngồi ở góc, cau có nhìn mọi người.) check Glaring - Nhìn chằm chằm với ánh mắt tức giận

Phân biệt: Glaring mô tả ánh nhìn giận dữ, sắc bén, thường mang tính đe dọa.

Ví dụ: She was glaring at him after the argument. (Cô ấy nhìn anh ta đầy giận dữ sau cuộc tranh cãi.) check Frowning - Nhíu mày, thể hiện sự không hài lòng

Phân biệt: Frowning mô tả khuôn mặt nhăn lại, lông mày nhíu xuống để thể hiện sự bất mãn hoặc suy tư.

Ví dụ: He was frowning while reading the confusing report. (Anh ấy nhíu mày khi đọc bản báo cáo khó hiểu.) check Menacing Look - Ánh nhìn đe dọa, đáng sợ

Phân biệt: Menacing look mô tả biểu cảm đầy đe dọa, có thể khiến người khác cảm thấy sợ hãi.

Ví dụ: His menacing look was enough to silence the room. (Ánh nhìn đe dọa của anh ấy đủ để khiến cả phòng im lặng.)