VIETNAMESE

ngũ quan

ENGLISH

facial features

  
NOUN

/ˈfeɪʃəl ˈfiʧərz/

five senses

"Ngũ quan" là từ chỉ năm đặc điểm chính trên khuôn mặt con người: trán, mắt, mũi, miệng và cằm.

Ví dụ

1.

Thám tử chú ý đến ngũ quan của nghi phạm để so sánh với hình ảnh từ camera an ninh.

The detective noted the facial features of the suspect to compare with the security footage.

2.

Ngũ quan của cô ấy nổi bật đến mức người ta có thể nhận ra cô từ xa.

Her facial features were so striking that people could recognize her from a distance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Facial Features nhé! check Facial Structure - Cấu trúc khuôn mặt

Phân biệt: Facial structure mô tả tổng thể hình dáng khuôn mặt, bao gồm tỷ lệ giữa các bộ phận.

Ví dụ: Her symmetrical facial structure made her a top model. (Cấu trúc khuôn mặt cân đối khiến cô ấy trở thành người mẫu hàng đầu.) check Facial Characteristics - Đặc điểm khuôn mặt

Phân biệt: Facial characteristics mô tả những đặc điểm riêng biệt trên khuôn mặt giúp nhận dạng một người.

Ví dụ: His facial characteristics resemble his father’s. (Đặc điểm khuôn mặt của anh ấy giống với cha mình.) check Facial Contours - Đường nét khuôn mặt

Phân biệt: Facial contours mô tả hình dạng và độ sắc nét của từng phần trên khuôn mặt.

Ví dụ: She used makeup to enhance her facial contours. (Cô ấy dùng trang điểm để làm nổi bật đường nét khuôn mặt.) check Distinctive Features - Đặc điểm nổi bật

Phân biệt: Distinctive features mô tả những điểm đặc biệt nhất trên khuôn mặt một người.

Ví dụ: His distinctive features include high cheekbones and a strong jawline. (Đặc điểm nổi bật của anh ấy bao gồm gò má cao và đường quai hàm rõ nét.)