VIETNAMESE
thể hình
vóc dáng, dáng, dáng vóc
ENGLISH
physique
/fəˈzik/
body shape, body type
"Thể hình" là tổng thể kích thước và cấu trúc của cơ thể, bao gồm hình dáng, tỷ lệ, và sự phát triển của các nhóm cơ.
Ví dụ
1.
Thể hình ấn tượng của vận động viên là kết quả của nhiều năm tập luyện chăm chỉ và chế độ dinh dưỡng hợp lý.
The athlete’s impressive physique was the result of years of dedicated training and proper nutrition.
2.
vóc dáng, dáng, thân hình
She admired his physique, which was well-defined and muscular from years of weightlifting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Physique nhé!
Body Type - Kiểu dáng cơ thể
Phân biệt: Body type mô tả loại cơ thể của một người theo cấu trúc tự nhiên, chẳng hạn như ectomorph (gầy), mesomorph (cơ bắp), hoặc endomorph (đầy đặn).
Ví dụ:
His body type made him suitable for long-distance running.
(Kiểu dáng cơ thể của anh ấy phù hợp với môn chạy đường dài.)
Build - Thể hình, vóc dáng
Phân biệt: Build mô tả cấu trúc cơ thể về độ rộng, độ săn chắc hoặc kích thước chung.
Ví dụ:
He had a muscular build from years of weightlifting.
(Anh ấy có thân hình cơ bắp nhờ nhiều năm tập tạ.)
Frame - Khung xương, cấu trúc cơ thể
Phân biệt: Frame mô tả kích thước tổng thể của cơ thể dựa trên khung xương, không tính đến lượng mỡ hoặc cơ bắp.
Ví dụ:
Despite his large frame, he moved gracefully.
(Dù có khung xương lớn, anh ấy vẫn di chuyển một cách duyên dáng.)
Athletic Physique - Thể hình thể thao
Phân biệt: Athletic physique mô tả cơ thể săn chắc, có độ cân đối và phát triển cơ bắp tốt.
Ví dụ: His athletic physique made him a natural at swimming. (Thể hình thể thao của anh ấy khiến anh ấy bơi lội rất tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết