VIETNAMESE
cao ráo
ENGLISH
tall and slim
/tɔl ænd slɪm/
"Cao ráo" là từ dùng để miêu tả một người có chiều cao vừa phải, dáng người thanh thoát, gọn gàng và thường được đánh giá là đẹp.
Ví dụ
1.
Dáng người cao ráo và gọn gàng của anh khiến anh nổi bật tại buổi trình diễn thời trang.
His tall and slim figure made him stand out at the fashion show.
2.
Cô ấy có dáng người cao ráo, khiến cô trông duyên dáng trong mọi trang phục.
She has a tall and slim figure that makes her look graceful in every outfit.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tall and Slim nhé!
Slender and Tall - Cao và thon gọn
Phân biệt: Slender and tall mô tả vóc dáng cao ráo nhưng không quá gầy, tạo cảm giác cân đối.
Ví dụ:
She had a slender and tall figure that suited her well.
(Cô ấy có vóc dáng cao và thon gọn, rất phù hợp với cô ấy.)
Lanky - Cao lêu nghêu
Phân biệt: Lanky mô tả người cao nhưng hơi vụng về, chân tay dài và trông không cân đối.
Ví dụ:
The lanky teenager had yet to grow into his height.
(Cậu thiếu niên cao lêu nghêu vẫn chưa thực sự quen với chiều cao của mình.)
Lean and Fit - Cao và săn chắc
Phân biệt: Lean and fit mô tả vóc dáng cao nhưng có cơ bắp săn chắc, không quá gầy.
Ví dụ:
His lean and fit body made him a great athlete.
(Thân hình cao và săn chắc giúp anh ấy trở thành một vận động viên xuất sắc.)
Statuesque - Cao ráo và thanh lịch
Phân biệt: Statuesque mô tả người cao và có phong thái duyên dáng, thường dùng để mô tả phụ nữ.
Ví dụ: Her statuesque presence turned heads wherever she went. (Phong thái cao ráo và thanh lịch của cô ấy thu hút sự chú ý ở bất cứ đâu cô ấy đến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết