VIETNAMESE
đóm
que diêm
ENGLISH
fire starter
/ˈfaɪə ˈstɑːtə/
ignition stick
Đóm là tên gọi khẩu ngữ chỉ một vật phát sáng hoặc nhỏ lửa, thường dùng để châm thuốc.
Ví dụ
1.
Anh ấy dùng đóm để châm bếp.
He used a fire starter to light the stove.
2.
Đóm rất tiện lợi cho các hoạt động ngoài trời.
Fire starters are handy for outdoor activities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fire starter nhé!
Firelighter – Đồ châm lửa
Phân biệt: Firelighter là vật dụng dùng để tạo lửa, rất giống fire starter, nhưng từ này thường được dùng cho các dụng cụ lửa nhanh, dễ sử dụng.
Ví dụ:
He used a firelighter to start the campfire.
(Anh ấy sử dụng đồ châm lửa để nhóm lửa trại.)
Match – Que diêm
Phân biệt: Match là một que diêm dùng để tạo lửa, giống như fire starter, nhưng từ này chỉ cụ thể một vật dụng nhỏ dùng để thắp lửa, thay vì một công cụ phức tạp hơn.
Ví dụ:
He struck a match to light the candle.
(Anh ấy quẹt que diêm để thắp nến.)
Igniter – Thiết bị đánh lửa
Phân biệt: Igniter là thiết bị sử dụng để tạo ra ngọn lửa hoặc tia lửa, tương tự fire starter, nhưng từ này nhấn mạnh vào cơ chế tạo lửa.
Ví dụ:
The igniter quickly started the barbecue.
(Thiết bị đánh lửa nhanh chóng nhóm được bữa tiệc nướng.)
Flint – Mảnh đá lửa
Phân biệt: Flint là mảnh đá lửa được dùng để tạo ra tia lửa, rất giống fire starter, nhưng từ này có thể nhấn mạnh vào vật liệu tự nhiên để tạo lửa.
Ví dụ: He used a flint to light the fire during the hike. (Anh ấy sử dụng mảnh đá lửa để nhóm lửa trong chuyến đi bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết