VIETNAMESE
sà
hạ thấp
ENGLISH
descend
/dɪˈsɛnd/
lower
Sà là hành động hạ thấp xuống gần mặt đất hoặc một mục tiêu.
Ví dụ
1.
The bird descended gracefully onto the branch.
Chim sà xuống cành một cách duyên dáng.
2.
She descended from the hill carefully.
Cô ấy sà xuống từ ngọn đồi một cách cẩn thận.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “descend” khi nói hoặc viết nhé!
Common Collocations:
Descend into chaos - Rơi vào hỗn loạn
Ví dụ:
The meeting descended into chaos after the argument.
(Cuộc họp rơi vào hỗn loạn sau cuộc tranh cãi.)
Descend gracefully - Hạ xuống một cách duyên dáng
Ví dụ:
The bird descended gracefully onto the branch.
(Con chim hạ xuống cành một cách duyên dáng.)
Descend from - Xuất phát từ
Ví dụ:
He is descended from a noble family.
(Anh ấy xuất thân từ một gia đình quý tộc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết