VIETNAMESE

thừa cân

béo phì

ENGLISH

overweight

  
ADJ

/ˈoʊvərˌweɪt/

fat

"Thừa cân" là tình trạng có trọng lượng cơ thể cao hơn mức bình thường so với chiều cao và độ tuổi, do tích tụ quá nhiều mỡ trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy thừa cân và cần giảm cân để tốt cho sức khỏe.

He is overweight and needs to lose weight for his health.

2.

Việc anh ấy thừa cân là kết quả của việc ăn quá nhiều.

Him being overweight is the result of overeating.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overweight nhé! check Obese - Béo phì

Phân biệt: Obese mô tả tình trạng thừa cân nghiêm trọng, có nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.

Ví dụ: Obese individuals are at higher risk of heart disease. (Những người béo phì có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn.) check Chubby - Mũm mĩm, tròn trịa

Phân biệt: Chubby mô tả người có thân hình tròn trịa nhưng không đến mức béo phì.

Ví dụ: The baby’s chubby cheeks were adorable. (Đôi má mũm mĩm của em bé thật đáng yêu.) check Heavyset - Thân hình to lớn, chắc nịch

Phân biệt: Heavyset mô tả người có thân hình to lớn nhưng không nhất thiết là béo.

Ví dụ: He was a heavyset man with broad shoulders. (Anh ấy là một người đàn ông to lớn với đôi vai rộng.) check Plump - Tròn trịa, đầy đặn

Phân biệt: Plump mô tả người có vóc dáng đầy đặn, thường dùng theo nghĩa trung lập hoặc tích cực.

Ví dụ: She had a plump figure that made her look youthful. (Cô ấy có dáng người đầy đặn khiến cô trông trẻ trung hơn.)