VIETNAMESE

Garô

Dây cầm máu

ENGLISH

Tourniquet

  
NOUN

/ˈtɜːnɪkeɪ/

Blood flow stopper

“Garô” là dụng cụ hoặc dây đai dùng để ngăn dòng máu chảy trong trường hợp khẩn cấp.

Ví dụ

1.

Garô được dùng để ngăn chảy máu nghiêm trọng.

Tourniquets are used to stop severe bleeding.

2.

Nhân viên cấp cứu dùng garô để cầm máu ở tay bệnh nhân.

The paramedic applied a tourniquet to the patient’s arm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tourniquet nhé! check Hemostatic band - Băng cầm máu

Phân biệt: Hemostatic band thường nhỏ và đơn giản hơn tourniquet, chủ yếu dùng để ngăn chảy máu nhẹ.

Ví dụ: A hemostatic band was applied to stop the bleeding. (Một băng cầm máu đã được áp dụng để ngăn máu chảy.) check Compression strap - Dây đai nén

Phân biệt: Compression strap nhấn mạnh vào tác dụng nén để hạn chế dòng máu, giống tourniquet nhưng ít mạnh mẽ hơn.

Ví dụ: A compression strap is used to reduce blood flow temporarily. (Một dây đai nén được sử dụng để tạm thời giảm dòng máu.) check Medical strap - Dây y tế

Phân biệt: Medical strap là thuật ngữ chung, bao gồm cả tourniquet và các loại dây đai khác dùng trong y tế.

Ví dụ: The medical strap was tightened to control the bleeding. (Dây y tế được siết chặt để kiểm soát máu chảy.)