VIETNAMESE
tóc sâu
tóc bạc
ENGLISH
grey hair
/ɡreɪ hɛr/
"Tóc sâu" là tóc có màu xám hoặc bạc do quá trình lão hóa tự nhiên, khi cơ thể giảm sản xuất sắc tố màu.
Ví dụ
1.
Khi con người già đi, họ thường có tóc sâu.
As people get older, they often get grey hair.
2.
Anh ấy bắt đầu có tóc sâu từ những năm ba mươi.
He started getting grey hair in his thirties.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Grey Hair nhé!
Silver Hair - Tóc bạc, ánh bạc
Phân biệt: Silver hair mô tả tóc có màu xám bạc, thường mang nghĩa tích cực hơn grey hair.
Ví dụ:
Her silver hair made her look elegant and wise.
(Mái tóc bạc khiến cô ấy trông thanh lịch và thông thái.)
Salt-and-Pepper Hair - Tóc hoa râm, pha trộn giữa đen và trắng
Phân biệt: Salt-and-pepper hair mô tả tóc có cả màu đen và bạc trộn lẫn nhau.
Ví dụ:
His salt-and-pepper hair added to his distinguished look.
(Mái tóc hoa râm khiến anh ấy trông lịch lãm hơn.)
White Hair - Tóc trắng, thường do tuổi già
Phân biệt: White hair mô tả tóc bạc hoàn toàn, không còn sắc tố màu.
Ví dụ:
The old man had pure white hair and a kind smile.
(Cụ ông có mái tóc trắng tinh và nụ cười hiền từ.)
Aged Hair - Tóc già, tóc bị bạc theo thời gian
Phân biệt: Aged hair mô tả tóc bị bạc hoặc mất sắc tố theo tuổi tác.
Ví dụ: Her aged hair was proof of her wisdom and experience. (Mái tóc già của cô ấy là minh chứng cho sự thông thái và kinh nghiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết