VIETNAMESE

vịt om sấu

-

ENGLISH

Duck braised with dracontomelon

  
NOUN

/dʌk breɪzd wɪð ˈdrækəntəˌmɛlən/

-

"Vịt om sấu" là món ăn chế biến từ vịt, nấu với quả sấu (một loại quả chua), tạo ra hương vị chua ngọt đặc trưng.

Ví dụ

1.

Duck braised with dracontomelon is a famous dish in Hanoi.

Vịt om sấu là món ăn nổi tiếng ở Hà Nội.

2.

Món vịt om sấu có hương vị chua ngọt đặc trưng.

Duck braised with dracontomelon has a sweet-sour flavor.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ duck nhé! check Like water off a duck's back - Không bị ảnh hưởng Ví dụ: She told him off, but it was like water off a duck's back. (Cô ấy mắng anh ta, nhưng anh ta không để ý gì cả.) check Duck out of (something) - Tránh né Ví dụ: He tried to duck out of doing his chores by pretending to be sick. (Anh ta cố gắng tránh làm công việc nhà bằng cách giả vờ ốm.) check A sitting duck - Dễ bị tấn công Ví dụ: The old car was a sitting duck for thieves. (Chiếc xe cũ là mục tiêu dễ dàng cho bọn trộm.) check Like a duck to water - Làm quen nhanh Ví dụ: He took to the new job like a duck to water. (Anh ấy đã làm quen với công việc mới rất nhanh chóng.) check Get one's ducks in a row - Sắp xếp có tổ chức Ví dụ: Before starting the project, we need to get our ducks in a row. (Trước khi bắt đầu dự án, chúng ta cần phải chuẩn bị mọi thứ thật kỹ lưỡng.)