VIETNAMESE

vòng hoa

vòng kết hoa

word

ENGLISH

wreath

  
NOUN

/riːθ/

garland, crown

Vòng hoa là vòng làm từ hoa hoặc lá, thường để trang trí hoặc tưởng nhớ.

Ví dụ

1.

Vòng hoa được đặt trên cửa.

The wreath was placed on the door.

2.

Vòng hoa là đồ trang trí truyền thống dịp lễ.

Wreaths are traditional holiday decorations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wreath nhé! check Garland – Vòng hoa

Phân biệt: Garland là một vòng hoa được làm từ hoa, lá hoặc các vật liệu trang trí khác, thường được sử dụng để trang trí trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt.

Ví dụ: We hung a garland of flowers on the door for the party. (Chúng tôi đã treo một vòng hoa trên cửa cho bữa tiệc.) check Coronal – Vòng hoa

Phân biệt: Coronal là một vòng hoa được làm từ hoa hoặc lá, thường được đeo trên đầu như một biểu tượng của chiến thắng hoặc danh dự.

Ví dụ: The Olympic champion was crowned with a laurel coronal. (Nhà vô địch Olympic được trao vương miện bằng vòng nguyệt quế.) check Chaplet – Vòng hoa

Phân biệt: Chaplet là một vòng hoa nhỏ, thường được làm từ hoa hoặc lá, thường được đeo trên đầu hoặc cổ như một biểu tượng của sự tôn kính hoặc tưởng nhớ.

Ví dụ: The mourners laid a chaplet of flowers on the grave. (Những người đưa tang đặt một vòng hoa trên mộ.)