VIETNAMESE

sang tới

đến gần

word

ENGLISH

approach

  
VERB

/əˈproʊʧ/

reach

Sang tới là hành động tiếp cận hoặc đến gần một nơi hoặc thời điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Chiếc xe sang tới vạch đích với tốc độ cao.

The car approached the finish line at full speed.

2.

Cô ấy sang tới thời hạn với kế hoạch cẩn thận.

She approached the deadline with careful planning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “approach” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Approach the finish line - Đến gần vạch đích Ví dụ: The car approached the finish line at full speed. (Chiếc xe đến gần vạch đích với tốc độ cao.) check Approach cautiously - Tiếp cận một cách thận trọng Ví dụ: She approached the dog cautiously. (Cô ấy tiếp cận con chó một cách thận trọng.) check Approach a deadline - Đến gần thời hạn Ví dụ: He approached the deadline with a completed project. (Anh ấy đến gần thời hạn với một dự án hoàn thành.)