VIETNAMESE
thắng cố
món thắng cố
ENGLISH
thang co
/θæŋ kəʊ/
"Thắng cố" là món ăn đặc sản của người dân tộc, chế biến từ thịt bò, gia vị và rau rừng.
Ví dụ
1.
Thắng cố là món ăn truyền thống.
Thắng cố is a traditional dish.
2.
Thắng cố được làm từ thịt bò và rau.
Thắng cố is made with beef and herbs.
Ghi chú
Thắng cố là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hotpot – Món lẩu, thường có nước dùng nóng và nhiều nguyên liệu khác nhau
Ví dụ: Hotpot is a great choice for family gatherings.
(Lẩu là một lựa chọn tuyệt vời cho những buổi tụ họp gia đình.)
Stew – Món hầm với thịt và rau củ nấu chín mềm
Ví dụ: Beef stew is a popular dish in many cultures.
(Món bò hầm là một món ăn phổ biến ở nhiều nền ẩm thực.)
Broth – Nước dùng nấu từ thịt hoặc xương
Ví dụ: The broth is made from beef bones and simmered for hours.
(Nước dùng được nấu từ xương bò và hầm trong nhiều giờ.)
Offal – Nội tạng động vật dùng làm thực phẩm
Ví dụ: Some traditional dishes use offal as a main ingredient.
(Một số món ăn truyền thống sử dụng nội tạng làm nguyên liệu chính.)
Fermented meat – Thịt lên men, thường dùng trong các món ăn truyền thống
Ví dụ: Fermented meat is a delicacy in some regions.
(Thịt lên men là một đặc sản ở một số vùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết