VIETNAMESE
ngô nướng
bắp nướng
ENGLISH
Grilled corn
/ɡrɪld kɔrn/
-
"Ngô nướng" là món ăn được chế biến từ ngô (bắp) nướng trên lửa hoặc than, tạo ra món ăn thơm ngon.
Ví dụ
1.
Ngô nướng rất tuyệt cho mùa hè.
Grilled corn is perfect for summer.
2.
Tôi thích ăn ngô nướng vào buổi tối.
I like eating grilled corn in the evening.
Ghi chú
Corn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của corn nhé!
Nghĩa 1: Ngô, bắp (loại thực phẩm)
Ví dụ: The farmers harvested a large field of corn this year.
(Những người nông dân đã thu hoạch một cánh đồng ngô lớn trong năm nay.)
Nghĩa 2: Vết chai sần trên da, thường ở bàn chân
Ví dụ: He had to wear special shoes because of a painful corn on his toe.
(Anh ấy phải mang giày đặc biệt vì có một vết chai đau trên ngón chân.)
Nghĩa 3: Điều gì đó sáo rỗng, lỗi thời hoặc không còn hấp dẫn
Ví dụ: The movie was full of old-fashioned jokes and corny dialogue.
(Bộ phim đầy những câu đùa lỗi thời và lời thoại sến súa.)
Nghĩa 4: Hạt ngũ cốc nói chung (trong tiếng Anh Anh, corn có thể ám chỉ lúa mì hoặc lúa mạch)
Ví dụ: In old English literature, corn often refers to wheat.
(Trong văn học Anh cổ, corn thường dùng để chỉ lúa mì.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết