VIETNAMESE

vịt nấu chao

-

ENGLISH

Braised duck with fermented tofu

  
NOUN

/breɪzd dʌk wɪð fɜːˈmɛntɪd tuːfuː/

-

"Vịt nấu chao" là món ăn chế biến từ vịt, được nấu với gia vị chao, tạo ra hương vị đậm đà đặc trưng.

Ví dụ

1.

Braised duck with fermented tofu is a popular dish in Southern Vietnam.

Vịt nấu chao là món ăn phổ biến ở miền Nam Việt Nam.

2.

Món vịt nấu chao thường được ăn kèm với cơm.

Braised duck with fermented tofu is often served with rice.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ duck nhé! check Like water off a duck's back - Không bị ảnh hưởng Ví dụ: She told him off, but it was like water off a duck's back. (Cô ấy mắng anh ta, nhưng anh ta không để ý gì cả.) check Duck out of (something) - Tránh né Ví dụ: He tried to duck out of doing his chores by pretending to be sick. (Anh ta cố gắng tránh làm công việc nhà bằng cách giả vờ ốm.) check A sitting duck - Dễ bị tấn công Ví dụ: The old car was a sitting duck for thieves. (Chiếc xe cũ là mục tiêu dễ dàng cho bọn trộm.) check Like a duck to water - Làm quen nhanh Ví dụ: He took to the new job like a duck to water. (Anh ấy đã làm quen với công việc mới rất nhanh chóng.) check Get one's ducks in a row - Sắp xếp có tổ chức Ví dụ: Before starting the project, we need to get our ducks in a row. (Trước khi bắt đầu dự án, chúng ta cần phải chuẩn bị mọi thứ thật kỹ lưỡng.)