VIETNAMESE
nụ cười trẻ thơ
nụ cười hồn nhiên, nụ cười ngây thơ
ENGLISH
childlike smile
/ˈʧaɪlˌdlaɪk smaɪl/
innocent smile
"Nụ cười trẻ thơ" là một nụ cười thể hiện sự hồn nhiên, ngây thơ, và sự vui vẻ giống như trẻ em. Nó thường được dùng để mô tả nụ cười dễ thương, không có sự phức tạp hoặc giả dối.
Ví dụ
1.
Nụ cười trẻ thơ của cô ấy làm tan chảy trái tim của mọi người trong phòng.
Her childlike smile melted everyone’s hearts in the room.
2.
Nụ cười trẻ thơ của đứa trẻ đã làm ấm áp và vui vẻ cả căn phòng.
The child's childlike smile filled the room with warmth and joy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Childlike Smile nhé!
Innocent Smile - Nụ cười ngây thơ, hồn nhiên
Phân biệt: Innocent smile nhấn mạnh sự ngây thơ, chân thành, không có sự tính toán.
Ví dụ:
Her innocent smile could melt anyone’s heart.
(Nụ cười ngây thơ của cô ấy có thể làm tan chảy trái tim bất kỳ ai.)
Pure Smile - Nụ cười trong sáng, không giả tạo
Phân biệt: Pure smile mô tả một nụ cười chân thành, không mang ẩn ý hoặc mục đích khác.
Ví dụ:
He had a pure smile that made everyone trust him instantly.
(Anh ấy có một nụ cười trong sáng khiến ai cũng tin tưởng ngay lập tức.)
Playful Smile - Nụ cười tinh nghịch, trẻ con
Phân biệt: Playful smile mô tả nụ cười có sự vui vẻ, hồn nhiên, mang tính đùa giỡn.
Ví dụ:
The child’s playful smile brightened up the whole room.
(Nụ cười tinh nghịch của đứa trẻ khiến cả căn phòng bừng sáng.)
Genuine Giggle - Tiếng cười khúc khích, hồn nhiên
Phân biệt: Genuine giggle không chỉ là nụ cười mà còn là tiếng cười hồn nhiên, đáng yêu của trẻ con.
Ví dụ: Her genuine giggle made everyone laugh along. (Tiếng cười khúc khích hồn nhiên của cô ấy khiến mọi người cũng phải bật cười.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết