VIETNAMESE

lấm lét

lén lút nhìn, nhìn lén

ENGLISH

sneak a look

  
VERB

/snik ə lʊk/

sneak look, secretly take a peek

"Lấm lét" là liếc nhìn nhanh rồi lại quay đi chỗ khác với vẻ vụng trộm, sợ sệt không dám để người ta bắt gặp cái nhìn của mình.

Ví dụ

1.

Anh ấy lấm lét một người phụ nữ mà có thân hình rất quyến rũ.

He sneaked a look at a woman who has a very alurring body.

2.

Lisa thích Robert và cô ấy hay lấm lét anh ấy trong lớp.

Lisa has a crush on Robert and she oftern sneaks a look at him in class.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sneak a Look nhé! check Steal a Glance - Liếc nhìn nhanh, lén lút

Phân biệt: Steal a glance mô tả hành động nhìn trộm ai đó hoặc cái gì đó một cách kín đáo.

Ví dụ: She stole a glance at him from across the room. (Cô ấy lén nhìn anh ta từ phía bên kia căn phòng.) check Peek - Nhìn trộm, liếc nhanh

Phân biệt: Peek mô tả việc nhìn lén một cách ngắn gọn, thường với sự tò mò hoặc tinh nghịch.

Ví dụ: The child peeked through the keyhole to see what was happening inside. (Đứa trẻ nhìn trộm qua lỗ khóa để xem chuyện gì đang diễn ra bên trong.) check Glimpse - Thoáng nhìn, bắt gặp trong chốc lát

Phân biệt: Glimpse mô tả việc nhìn thấy thứ gì đó chỉ trong khoảnh khắc ngắn ngủi.

Ví dụ: She caught a glimpse of him before he disappeared into the crowd. (Cô ấy thoáng thấy anh ta trước khi anh biến mất vào đám đông.) check Spy On - Theo dõi, rình rập

Phân biệt: Spy on mô tả hành động theo dõi ai đó một cách lén lút, có thể mang sắc thái tiêu cực.

Ví dụ: He suspected someone was spying on him from behind the bushes. (Anh ấy nghi ngờ có ai đó đang theo dõi mình từ sau lùm cây.)