VIETNAMESE

thùng rác nhỏ

thùng rác cá nhân, thùng nhỏ

word

ENGLISH

small trash bin

  
NOUN

/smɔːl træʃ bɪn/

mini garbage bin

Thùng rác nhỏ là loại thùng rác kích thước nhỏ dùng trong gia đình hoặc văn phòng.

Ví dụ

1.

Thùng rác nhỏ được đặt dưới bàn làm việc.

The small trash bin was placed under the desk.

2.

Thùng rác nhỏ dễ di chuyển và vệ sinh.

Small bins are easy to move and clean.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của small trash bin nhé! check Wastebasket – Thùng rác văn phòng

Phân biệt: Wastebasket thường dùng để chỉ thùng rác nhỏ trong văn phòng hoặc phòng làm việc, thường không có nắp.

Ví dụ: She threw the crumpled paper into the wastebasket. (Cô ấy ném tờ giấy nhàu vào thùng rác văn phòng.) check Desktop trash can – Thùng rác nhỏ để bàn

Phân biệt: Desktop trash can là thùng rác nhỏ đặt trên bàn làm việc hoặc trong phòng học.

Ví dụ: The desktop trash can is perfect for disposing of small paper scraps. (Thùng rác nhỏ để bàn rất tiện lợi để bỏ những mẩu giấy nhỏ.) check Pedal bin – Thùng rác có bàn đạp

Phân biệt: Pedal bin là thùng rác nhỏ có nắp mở bằng bàn đạp chân, thường dùng trong nhà vệ sinh hoặc bếp.

Ví dụ: A pedal bin keeps the bathroom clean and odor-free. (Thùng rác có bàn đạp giúp giữ nhà vệ sinh sạch sẽ và không có mùi.) check Household trash can – Thùng rác gia đình

Phân biệt: Household trash can là thùng rác nhỏ dùng trong nhà, thường có dung tích từ 5 đến 15 lít.

Ví dụ: Every room in the house has a small household trash can. (Mỗi phòng trong nhà đều có một thùng rác gia đình nhỏ.)