VIETNAMESE
vòng bi
ổ bi
ENGLISH
bearing
/ˈbɛərɪŋ/
roller, bushing
Vòng bi là bộ phận cơ khí hình tròn, giúp giảm ma sát giữa các bề mặt.
Ví dụ
1.
Vòng bi cần được thay thế.
The bearing needs to be replaced.
2.
Vòng bi rất quan trọng trong máy móc.
Bearings are crucial in machinery.
Ghi chú
Bearing là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ball bearing – Vòng bi cầu
Ví dụ:
The technician used a vernier caliper to measure the metal part.
(Vòng bi cầu giúp giảm ma sát trong các bộ phận quay.)
Roller bearing – Vòng bi lăn
Ví dụ:
Heavy machinery often uses roller bearings for smooth movement.
(Máy móc hạng nặng thường sử dụng vòng bi lăn để di chuyển trơn tru.)
Axial bearing – Vòng bi hướng trục
Ví dụ:
Axial bearings help support loads applied along the shaft’s axis.
(Vòng bi hướng trục giúp hỗ trợ tải trọng tác động dọc theo trục.)
Lubricated bearing – Vòng bi bôi trơn
Ví dụ:
A lubricated bearing ensures long-lasting performance in industrial machines.
(Vòng bi bôi trơn giúp máy móc công nghiệp hoạt động bền bỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết