VIETNAMESE
viên ngọc xanh
ngọc lục bảo, đá quý xanh
ENGLISH
emerald
/ˈɛmərəld/
green gem
Viên ngọc xanh là loại ngọc màu xanh lam hoặc xanh lục, như ngọc lục bảo.
Ví dụ
1.
Viên ngọc xanh được cẩn thận gắn vào chiếc nhẫn.
The emerald was carefully set in the ring.
2.
Ngọc lục bảo được đánh giá cao vì màu sắc rực rỡ của chúng.
Emeralds are prized for their vibrant color.
Ghi chú
Viên ngọc xanh là một từ vựng thuộc lĩnh vực đá quý và trang sức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sapphire – Viên ngọc bích
Ví dụ:
Sapphire is known for its rich blue color, often used in rings.
(Viên ngọc bích nổi tiếng với màu xanh đậm, thường được sử dụng trong nhẫn.)
Ruby – Viên ngọc hồng ngọc
Ví dụ:
The ruby is a red gemstone often associated with love and passion.
(Viên ngọc hồng ngọc là một viên đá quý màu đỏ thường gắn liền với tình yêu và đam mê.)
Topaz – Viên ngọc topaz
Ví dụ:
Topaz comes in a variety of colors, including yellow, blue, and pink.
(Viên ngọc topaz có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm vàng, xanh và hồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết