VIETNAMESE

sa thải nhân viên

đuổi nhân viên

ENGLISH

lay off

  
VERB

/leɪ ɒf/

terminate

Sa thải nhân viên là hành động chấm dứt hợp đồng lao động của một người.

Ví dụ

1.

The factory laid off many workers due to automation.

Nhà máy đã sa thải nhiều nhân viên do tự động hóa.

2.

They had to lay off workers to cut costs.

Họ phải sa thải nhân viên để giảm chi phí.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ “lay off” khi nói hoặc viết nhé! check Common Collocations: check Lay off workers - Sa thải công nhân Ví dụ: The company had to lay off workers due to budget cuts. (Công ty phải sa thải công nhân do cắt giảm ngân sách.) check Lay off during restructuring - Sa thải trong quá trình tái cấu trúc Ví dụ: Many employees were laid off during the restructuring process. (Nhiều nhân viên đã bị sa thải trong quá trình tái cấu trúc.) check Lay off temporarily - Sa thải tạm thời Ví dụ: They laid off staff temporarily during the off-season. (Họ sa thải nhân viên tạm thời trong mùa thấp điểm.)