VIETNAMESE

đầu nhọn của nĩa

răng của nĩa

word

ENGLISH

tine

  
NOUN

/taɪn/

fork tine

Đầu nhọn của nĩa là phần nhô ra của nĩa được thiết kế để xiên và gắp thức ăn.

Ví dụ

1.

Nĩa có nhiều đầu nhọn.

The fork has multiple tines.

2.

Bạn có thể dùng đầu nhọn của nĩa để kiểm tra độ mềm của miếng thịt.

You can use the tine of a fork to check the tenderness of the meat.

Ghi chú

Tine là một từ vựng thuộc lĩnh vực dụng cụ ăn uống và nhà bếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fork prong – Răng nĩa Ví dụ: The fork prong broke off after years of use. (Răng nĩa bị gãy sau nhiều năm sử dụng.) check Metal spike – Gai kim loại Ví dụ: The skewer’s metal spike was sharp enough to hold the meat securely. (Gai kim loại của xiên đủ sắc để giữ chặt thịt.) check Utensil tip – Đầu dụng cụ Ví dụ: The utensil tip was designed to grip food easily. (Đầu dụng cụ được thiết kế để dễ dàng kẹp thực phẩm.)