VIETNAMESE

vết bẩn

vết nhơ, vết dơ

word

ENGLISH

stain

  
NOUN

/steɪn/

spot

Vết bẩn là dấu bẩn trên quần áo hoặc bề mặt.

Ví dụ

1.

Vết bẩn trên áo khó tẩy sạch.

The stain on the shirt was difficult to remove.

2.

Vết bẩn cần được xử lý ngay lập tức.

Stains should be treated immediately.

Ghi chú

Stain là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của stain nhé! check Nghĩa 1: Vết nhơ hoặc sự ô uế, liên quan đến danh tiếng Ví dụ: The scandal caused a permanent stain on his reputation. (Vụ bê bối đã gây ra một vết nhơ vĩnh viễn cho danh tiếng của anh ấy.) check Nghĩa 2: Sự thay đổi màu sắc của vật liệu do chất lỏng hoặc vật liệu khác gây ra Ví dụ: The old furniture had a stain from years of exposure to sunlight. (Đồ nội thất cũ có một vết bẩn do nhiều năm tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.) check Nghĩa 3: Làm vấy bẩn, làm ô uế Ví dụ: He was stained by his involvement in the illegal activity. (Anh ấy đã bị vấy bẩn bởi sự tham gia vào hoạt động bất hợp pháp.)