VIETNAMESE

vẻ huy hoàng

ENGLISH

splendor

  
NOUN

/ˈsplɛndər/

magnificence, gorgeousness

"Vẻ huy hoàng" là vẻ đẹp lộng lẫy, tráng lệ, toát lên sự quyền uy và sang trọng.

Ví dụ

1.

Vẻ huy hoàng của pháo hoa đã chiếu sáng bầu trời đêm.

The splendor of the fireworks lit up the night sky.

2.

Họ ngưỡng mộ vẻ huy hoàng của nhà thờ lớn.

They admired the splendor of the grand cathedral.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Splendor nhé! check Grandeur - Sự hùng vĩ, tráng lệ

Phân biệt: Grandeur mô tả sự vĩ đại, nguy nga của một nơi chốn hoặc sự kiện.

Ví dụ: The grandeur of the palace left everyone in awe. (Sự nguy nga của cung điện khiến mọi người kinh ngạc.) check Magnificence - Sự lộng lẫy, vĩ đại

Phân biệt: Magnificence nhấn mạnh vẻ đẹp hoặc quy mô đáng kinh ngạc.

Ví dụ: The magnificence of the cathedral took his breath away. (Sự lộng lẫy của nhà thờ khiến anh ấy choáng ngợp.) check Opulence - Sự xa hoa, giàu có

Phân biệt: Opulence nhấn mạnh sự sang trọng, thường liên quan đến sự giàu có và đẳng cấp.

Ví dụ: The hotel was decorated with an air of opulence. (Khách sạn được trang trí với vẻ xa hoa.) check Regality - Vẻ vương giả, cao quý

Phân biệt: Regality mô tả vẻ đẹp mang phong cách hoàng gia, quyền lực.

Ví dụ: Her regality was evident in the way she carried herself. (Sự vương giả của cô ấy thể hiện rõ qua cách cô ấy hành xử.)