VIETNAMESE

tóc đẹp

word

ENGLISH

beautiful hair

  
NOUN

/ˈbjutəfəl hɛr/

"Tóc đẹp" là từ dùng để chỉ mái tóc trông khỏe mạnh, bóng mượt và gọn gàng, tạo ấn tượng tốt và thu hút ánh nhìn.

Ví dụ

1.

Mái tóc đẹp của cô đã thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện.

Her beautiful hair caught everyone's attention at the event.

2.

Cô nhận được nhiều lời khen ngợi về tóc đẹp của mình, vốn bóng mượt và được tạo kiểu gọn gàng.

She received many compliments for her beautiful hair, which was shiny and well-styled.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beautiful Hair nhé! check Lustrous Hair - Tóc bóng mượt, óng ánh

Phân biệt: Lustrous hair mô tả mái tóc có độ bóng khỏe tự nhiên, phản chiếu ánh sáng một cách rực rỡ.

Ví dụ: Her lustrous hair made her look like a movie star. (Mái tóc óng mượt của cô ấy khiến cô trông như một ngôi sao điện ảnh.)

check Silky Hair - Tóc mềm mại như lụa

Phân biệt: Silky hair mô tả tóc rất mềm, mượt mà khi chạm vào, không bị xơ rối.

Ví dụ: She always gets compliments on her silky hair. (Cô ấy luôn nhận được lời khen về mái tóc mềm như lụa của mình.) check Glossy Hair - Tóc sáng bóng, khỏe mạnh

Phân biệt: Glossy hair mô tả mái tóc có độ sáng rõ rệt, trông rất khỏe mạnh.

Ví dụ: Regular hair treatments help maintain glossy hair. (Chăm sóc tóc thường xuyên giúp duy trì mái tóc bóng khỏe.) check Healthy Hair - Tóc khỏe mạnh, không hư tổn

Phân biệt: Healthy hair mô tả mái tóc không bị chẻ ngọn, xơ rối, có sức sống.

Ví dụ: A balanced diet contributes to healthy hair. (Chế độ ăn uống cân bằng góp phần tạo nên mái tóc khỏe mạnh.)