VIETNAMESE
phao cảnh báo
phao chỉ đường
ENGLISH
warning buoy
/ˈwɔːrnɪŋ ˈbɔɪ/
safety marker
Phao cảnh báo là vật nổi trên mặt nước để cảnh báo hoặc chỉ dẫn.
Ví dụ
1.
Phao cảnh báo đánh dấu khu vực nông.
The warning buoy marked the shallow area.
2.
Phao cảnh báo đảm bảo an toàn cho người bơi.
Warning buoys ensure safety for swimmers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của warning buoy nhé!
Warning marker – Dấu hiệu cảnh báo
Phân biệt: Warning marker là tín hiệu cảnh báo có thể là vật thể cố định trên đất liền hoặc trên nước, khác với warning buoy, chỉ là phao nổi trên mặt nước.
Ví dụ:
The warning marker indicated a dangerous area ahead.
(Dấu hiệu cảnh báo chỉ ra khu vực nguy hiểm phía trước.)
Signal buoy – Phao tín hiệu
Phân biệt: Signal buoy là loại phao có thể được dùng để truyền đạt thông tin hoặc tín hiệu, khác với warning buoy chỉ đơn giản là phao cảnh báo.
Ví dụ:
The signal buoy indicated the safe path for ships to follow.
(Phao tín hiệu chỉ ra con đường an toàn cho tàu thuyền đi theo.)
Navigational buoy – Phao định vị
Phân biệt: Navigational buoy là loại phao dùng cho mục đích định vị và giúp tàu thuyền di chuyển, nhưng có thể bao gồm nhiều loại phao khác nhau ngoài warning buoy.
Ví dụ:
The navigational buoy guided the ship safely through the narrow channel.
(Phao định vị dẫn đường cho tàu thuyền qua kênh hẹp an toàn.)
Floating marker – Dấu hiệu nổi
Phân biệt: Floating marker là tín hiệu hoặc vật thể nổi trên nước, có thể chỉ các dấu hiệu khác ngoài cảnh báo, trong khi warning buoy là phao đặc biệt dùng để cảnh báo.
Ví dụ: The floating marker was placed to indicate a submerged rock. (Dấu hiệu nổi được đặt để chỉ ra một tảng đá ngầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết