VIETNAMESE

tóc ngang vai

tóc ngắn ngang vai

ENGLISH

shoulder-length hair

  
NOUN

/ˈʃoʊldər-lɛŋkθ hɛr/

"Tóc ngang vai" là kiểu tóc có độ dài chạm đến vai, không quá dài cũng không quá ngắn.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định cắt tóc dài của mình thành tóc ngang vai để có một vẻ ngoài mới mẻ.

She decided to cut her long hair to shoulder-length for a fresh look.

2.

Nhà tạo mẫu khuyên cô nên để tóc ngang vai vì nó rất phù hợp với hình dạng khuôn mặt của cô.

The stylist recommended shoulder-length hair as it suits her face shape perfectly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shoulder-Length Hair nhé! check Medium-Length Hair - Tóc có độ dài trung bình

Phân biệt: Medium-length hair mô tả tóc có độ dài từ ngang vai đến một chút dưới vai, có thể tạo kiểu linh hoạt.

Ví dụ: She prefers medium-length hair because it’s easy to manage. (Cô ấy thích tóc có độ dài trung bình vì nó dễ chăm sóc.) check Collarbone-Length Hair - Tóc dài đến xương đòn

Phân biệt: Collarbone-length hair mô tả tóc dài hơn vai một chút, chạm đến xương đòn.

Ví dụ: Her collarbone-length hair frames her face beautifully. (Mái tóc dài đến xương đòn của cô ấy tạo đường nét đẹp cho khuôn mặt.) check Lob (Long Bob) - Kiểu tóc bob dài

Phân biệt: Lob là một biến thể dài hơn của kiểu tóc bob, thường có độ dài ngang vai hoặc dài hơn một chút.

Ví dụ: The lob is a trendy haircut that falls just above the shoulders. (Kiểu tóc bob dài là một kiểu tóc thời thượng với độ dài ngay trên vai.) check Mid-Length Cut - Kiểu tóc dài trung bình

Phân biệt: Mid-length cut mô tả tóc có độ dài vừa phải, không quá dài nhưng cũng không quá ngắn.

Ví dụ: A mid-length cut is a perfect balance between short and long hair. (Kiểu tóc dài trung bình là sự cân bằng hoàn hảo giữa tóc ngắn và tóc dài.)