VIETNAMESE

vòng kiềng

vòng tay cứng

word

ENGLISH

bangle

  
NOUN

/ˈbæŋɡl/

bracelet

Vòng kiềng là loại vòng trang sức cứng, thường được làm từ kim loại quý.

Ví dụ

1.

Cô ấy sưu tầm vòng kiềng vàng từ nhiều quốc gia.

She collected gold bangles from different countries.

2.

Vòng kiềng là phụ kiện đa dụng.

Bangles are versatile accessories.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bangle nhé! check Bracelet – Vòng tay

Phân biệt: Bracelet là thuật ngữ chung cho vòng tay, có thể làm từ kim loại, da hoặc hạt cườm.

Ví dụ: She wore a delicate gold bracelet on her wrist. (Cô ấy đeo một chiếc vòng tay vàng tinh xảo trên cổ tay.) check Cuff bracelet – Vòng tay cứng mở

Phân biệt: Cuff bracelet là vòng tay có thiết kế mở ở một bên, không cần khóa cài.

Ví dụ: He bought a silver cuff bracelet as a gift. (Anh ấy mua một chiếc vòng tay cứng bằng bạc làm quà tặng.) check Armlet – Vòng tay đeo trên bắp tay

Phân biệt: Armlet là vòng trang sức đeo trên bắp tay, thường xuất hiện trong trang phục truyền thống.

Ví dụ: The dancer’s armlet was adorned with gemstones. (Vòng tay của vũ công được trang trí bằng đá quý.) check Charm bangle – Vòng tay có gắn charm

Phân biệt: Charm bangle là vòng tay cứng có gắn các biểu tượng trang trí nhỏ.

Ví dụ: She added a heart-shaped charm to her charm bangle. (Cô ấy thêm một chiếc charm hình trái tim vào vòng tay của mình.)