VIETNAMESE
đỏ gay
đỏ bừng, đỏ mặt
ENGLISH
red-faced
/rɛd-feɪst/
crimson
"Đỏ gay" là từ dùng để miêu tả tình trạng đỏ khắp mặt mũi, do uống rượu, nóng nực hoặc do tức giận điều gì.
Ví dụ
1.
Anh ấy mặt đỏ gay sau cuộc tranh cãi với đồng nghiệp của mình.
He was red-faced after the argument with his colleague.
2.
Anh ấy mặt đỏ gay sau khi chạy lên cầu thang.
He became red-faced after running up the stairs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Red-Faced nhé!
Flushed - Mặt đỏ ửng do cảm xúc hoặc nhiệt độ
Phân biệt: Flushed mô tả khuôn mặt đỏ do xấu hổ, tức giận hoặc nhiệt độ cao.
Ví dụ:
She was flushed after running for an hour.
(Cô ấy đỏ mặt sau khi chạy một tiếng đồng hồ.)
Blushing - Đỏ mặt do ngại ngùng, xấu hổ
Phân biệt: Blushing thường xuất hiện khi ai đó xấu hổ hoặc được khen ngợi.
Ví dụ:
She was blushing when he complimented her.
(Cô ấy đỏ mặt khi anh ấy khen cô.)
Rosy-Cheeked - Má ửng hồng do sức khỏe hoặc cảm xúc
Phân biệt: Rosy-Cheeked gợi lên hình ảnh khuôn mặt khỏe mạnh, má hồng tự nhiên.
Ví dụ:
After a day in the cold, she was rosy-cheeked and smiling.
(Sau một ngày trời lạnh, cô ấy có đôi má ửng hồng và nở nụ cười.)
Beet-Red - Mặt đỏ như củ dền, thường do xấu hổ hoặc tức giận
Phân biệt: Beet-Red nhấn mạnh khuôn mặt đỏ bừng một cách rõ rệt.
Ví dụ: He turned beet-red when he realized his mistake. (Anh ấy đỏ bừng mặt khi nhận ra lỗi lầm của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết