VIETNAMESE

ruột bút

lõi bút

word

ENGLISH

pen refill

  
NOUN

/pɛn ˈriː.fɪl/

ink cartridge

Ruột bút là phần bên trong bút chứa mực hoặc chì để viết.

Ví dụ

1.

Ruột bút được thay thế khi hết mực.

The pen refill was replaced after it ran dry.

2.

Ruột bút có nhiều màu sắc khác nhau.

Pen refills are available in different colors.

Ghi chú

Từ Ruột bút là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn phòng phẩm và viết lách. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pen cartridge – Ruột bút Ví dụ: The pen cartridge needs to be replaced when the ink runs out. (Ruột bút cần được thay thế khi mực hết.) check Ink refill – Mực thay thế Ví dụ: You can buy an ink refill to continue using your fountain pen. (Bạn có thể mua mực thay thế để tiếp tục sử dụng bút máy của mình.) check Pencil lead – Ruột bút chì Ví dụ: The pencil lead broke when I was writing too hard. (Ruột bút chì bị gãy khi tôi viết quá mạnh.) check Ballpoint refill – Ruột bút bi Ví dụ: A ballpoint refill is easy to replace and widely available in stores. (Ruột bút bi dễ dàng thay thế và có sẵn rộng rãi trong các cửa hàng.)