VIETNAMESE

viên

hạt, khối nhỏ

word

ENGLISH

pellet

  
NOUN

/ˈpɛlɪt/

bead

Viên là đơn vị nhỏ, hình cầu hoặc khối vuông, dùng để mô tả vật thể.

Ví dụ

1.

Các viên được dùng làm đạn.

The pellets were used as ammunition.

2.

Viên được sử dụng trong các quy trình công nghiệp.

Pellets are used in industrial processes.

Ghi chú

Viên là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ viên nhé! check Nghĩa 1: Đơn vị nhỏ, thường là thành phần trong các sản phẩm, ví dụ như thuốc, viên nén. Tiếng Anh: Tablet Ví dụ: He took one tablet every morning for his health. (Anh ấy uống một viên thuốc mỗi sáng cho sức khỏe của mình.) check Nghĩa 2: Một người làm việc trong một tổ chức hoặc cơ quan. Tiếng Anh: Employee Ví dụ: Each employee is required to follow the company's code of conduct. (Viên nhân viên được yêu cầu tuân thủ quy tắc ứng xử của công ty.) check Nghĩa 3: Một phần trong khuôn viên hoặc diện tích, thường là trong bối cảnh công viên hoặc khu giải trí. Tiếng Anh: Section Ví dụ: The park section for kids was filled with games and swings. (Viên trong công viên dành cho trẻ em được lắp đầy các trò chơi và xích đu.)