VIETNAMESE
Số đo vòng 2
Kích thước vòng eo
ENGLISH
Waist measurement
/weɪst ˈmeʒ.ər.mənt/
Waist size
"Số đo vòng 2" là kích thước chu vi vòng eo của cơ thể.
Ví dụ
1.
Số đo vòng 2 của cô ấy là 70 cm.
Her waist measurement is 70 centimeters.
2.
Giữ số đo vòng 2 khỏe mạnh là rất quan trọng.
Maintaining a healthy waist measurement is important.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Waist Measurement nhé!
Waist Circumference - Chu vi vòng eo
Phân biệt: Waist circumference mô tả số đo vòng eo của cơ thể, thường dùng trong y học và thể hình.
Ví dụ:
A smaller waist circumference is often associated with better health.
(Chu vi vòng eo nhỏ hơn thường liên quan đến sức khỏe tốt hơn.)
Waist Size - Kích thước vòng eo
Phân biệt: Waist size thường dùng trong thời trang để mô tả kích cỡ quần áo.
Ví dụ:
She bought jeans that matched her waist size perfectly.
(Cô ấy mua chiếc quần jeans vừa khít với kích thước vòng eo của mình.)
Waist-to-Hip Ratio - Tỷ lệ eo-hông
Phân biệt: Waist-to-hip ratio mô tả tỷ lệ giữa vòng eo và vòng hông, thường dùng để đánh giá vóc dáng và sức khỏe.
Ví dụ:
A healthy waist-to-hip ratio is an indicator of good fitness levels.
(Tỷ lệ eo-hông hợp lý là một chỉ số thể hiện sức khỏe tốt.)
Slim Waist - Vòng eo thon gọn
Phân biệt: Slim waist mô tả vòng eo nhỏ và thon, thường được coi là một dấu hiệu của vóc dáng cân đối.
Ví dụ: She worked hard to maintain a slim waist through regular exercise. (Cô ấy chăm chỉ tập luyện để duy trì vòng eo thon gọn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết