VIETNAMESE
đệm đàn
ENGLISH
Instrumental accompaniment
/ˌɪnstrʊˈmɛntl əˈkʌmpənɪmənt/
“Đệm đàn” là hành động chơi nhạc cụ dây để hỗ trợ một ca sĩ hoặc dàn nhạc.
Ví dụ
1.
Đệm đàn làm tăng thêm vẻ đẹp của giai điệu.
The instrumental accompaniment enhanced the melody.
2.
Đệm đàn là yếu tố quan trọng trong các buổi biểu diễn trực tiếp.
Instrumental accompaniment is vital for live shows.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ instrumental accompaniment nhé!
Provide instrumental accompaniment - Đệm nhạc cụ
Ví dụ:
The pianist provided instrumental accompaniment for the singer.
(Người chơi piano đã đệm đàn cho ca sĩ.)
Instrumental accompaniment in a performance - Đệm nhạc cụ trong một buổi biểu diễn
Ví dụ:
The instrumental accompaniment enhanced the emotional depth of the song.
(Phần đệm đàn đã tăng chiều sâu cảm xúc cho bài hát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết