VIETNAMESE

viên gạch lát nền

gạch lát sàn, gạch nền

word

ENGLISH

floor tile

  
NOUN

/flɔːr taɪl/

ceramic tile

Viên gạch lát nền là gạch dùng để lát nền nhà hoặc sân.

Ví dụ

1.

Gạch lát nền được sắp xếp theo họa tiết gọn gàng.

The floor tiles were arranged in a neat pattern.

2.

Gạch lát nền mang lại vẻ sang trọng cho nội thất.

Floor tiles add a polished look to interiors.

Ghi chú

Viên gạch lát nền là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựngtrang trí nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ceramic tile – Gạch gốm Ví dụ: Ceramic tiles are commonly used for kitchen and bathroom floors. (Gạch gốm thường được sử dụng cho nền nhà bếp và nhà tắm.) check Porcelain tile – Gạch sứ Ví dụ: Porcelain tiles are known for their durability and resistance to moisture. (Gạch sứ nổi tiếng vì độ bền và khả năng chống ẩm.) check Stone tile – Gạch đá Ví dụ: Stone tiles provide a natural and rustic look to any home. (Gạch đá mang đến vẻ ngoài tự nhiên và mộc mạc cho bất kỳ ngôi nhà nào.)