VIETNAMESE

thùng đựng

thùng chứa, hộp đựng

word

ENGLISH

container

  
NOUN

/kənˈteɪnər/

storage bin

Thùng đựng là thùng dùng để chứa đồ vật hoặc chất lỏng.

Ví dụ

1.

Thùng đựng được chất đầy trái cây.

The container was filled with fruits.

2.

Thùng đựng được dùng để sắp xếp đồ đạc.

Containers are used for organizing supplies.

Ghi chú

Container là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của container nhé! check Nghĩa 1: Thùng hàng lớn dùng trong vận tải Ví dụ: The cargo was loaded into a shipping container. (Hàng hóa được chất vào một thùng container vận chuyển.) check Nghĩa 2: Hộp hoặc chai đựng thực phẩm Ví dụ: The kitchen has plastic containers for storing leftovers. (Nhà bếp có các hộp nhựa để bảo quản đồ ăn thừa.) check Nghĩa 3: Định dạng dữ liệu trong công nghệ (container file) Ví dụ: The video file was stored in an MP4 container. (Tệp video được lưu trữ trong một định dạng container MP4.)