VIETNAMESE

viên ngọc

đá quý, ngọc nhỏ

word

ENGLISH

gemstone

  
NOUN

/ˈʤɛmˌstoʊn/

jewel

Viên ngọc là đá quý nhỏ, dùng để làm trang sức hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Viên ngọc lấp lánh dưới ánh sáng.

The gemstone sparkled in the light.

2.

Viên ngọc được đánh giá cao vì vẻ đẹp của chúng.

Gemstones are highly valued for their beauty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gemstone nhé! check Gem – Đá quý

Phân biệt: Gem là từ chung dùng để chỉ các loại đá quý, trong khi gemstone thường dùng trong bối cảnh các loại đá quý đã qua chế tác.

Ví dụ: She wore a necklace with a sparkling gem at the party. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ với đá quý lấp lánh tại buổi tiệc.) check Precious stone – Đá quý

Phân biệt: Precious stone là thuật ngữ chỉ đá quý có giá trị cao như kim cương, ruby, trong khi gemstone có thể chỉ bất kỳ loại đá quý nào.

Ví dụ: The ring was adorned with a stunning precious stone. (Chiếc nhẫn được trang trí với một đá quý tuyệt đẹp.) check Jewel – Trang sức, đá quý

Phân biệt: Jewel là từ chung chỉ những món đồ trang sức được làm từ đá quý, trong khi gemstone chỉ đề cập đến viên đá quý chưa được chế tác thành trang sức.

Ví dụ: The crown was encrusted with beautiful jewels. (Chiếc vương miện được khảm những viên đá quý đẹp.) check Diamond – Kim cương

Phân biệt: Diamond là một loại gemstone rất quý giá và hiếm, nổi bật nhất trong các loại đá quý.

Ví dụ: He gifted her a diamond ring on their anniversary. (Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn kim cương vào kỷ niệm ngày cưới của họ.)