VIETNAMESE
của nả
tài sản
ENGLISH
Property
/ˈprɒpəti/
assets, holdings
Của nả là tài sản nói chung, thường có giá trị lớn.
Ví dụ
1.
Của nả của anh ấy được liệt kê trong di chúc.
His property was listed in the inheritance.
2.
Họ chia đều của nả.
They divided the property equally.
Ghi chú
Từ property là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của property nhé!
Nghĩa 1: Quyền sở hữu đối với tài sản vật chất hoặc trí tuệ.
Ví dụ: He has several properties that generate rental income.
(Anh ấy có một số tài sản tạo ra thu nhập cho thuê.)
Nghĩa 2: Tính chất hoặc đặc điểm của một vật thể.
Ví dụ: The property of this material is its ability to conduct electricity.
(Đặc tính của vật liệu này là khả năng dẫn điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết