VIETNAMESE
ti giả
núm vú giả, dụng cụ ngậm
ENGLISH
pacifier
/ˈpæsɪfaɪər/
dummy
Ti giả là dụng cụ nhựa hoặc cao su cho trẻ em ngậm.
Ví dụ
1.
Em bé dịu lại sau khi dùng ti giả.
The baby calmed down after using the pacifier.
2.
Ti giả rất hữu ích trong việc làm dịu trẻ sơ sinh.
Pacifiers are helpful for soothing infants.
Ghi chú
Pacifier là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăm sóc trẻ sơ sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Soother – Núm vú giả
Ví dụ:
The baby stopped crying as soon as he got his soother.
(Em bé ngừng khóc ngay khi được đưa núm vú giả.)
Dummy – Núm ti giả - cách gọi phổ biến ở Anh
Ví dụ:
She always carries a dummy in her diaper bag.
(Cô ấy luôn mang theo một núm ti giả trong túi tã của mình.)
Teething pacifier – Ti giả dành cho trẻ mọc răng
Ví dụ:
A teething pacifier helps soothe a baby’s sore gums.
(Ti giả dành cho trẻ mọc răng giúp làm dịu nướu bị đau của bé.)
Silicone nipple – Núm ti silicone
Ví dụ:
Many parents prefer a silicone nipple because it is easy to clean.
(Nhiều bậc phụ huynh thích núm ti silicone vì dễ vệ sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết