VIETNAMESE

phi tiêu

tiêu

word

ENGLISH

dart

  
NOUN

/dɑːrt/

throwing spike

Phi tiêu là dụng cụ nhỏ, nhọn được ném vào mục tiêu.

Ví dụ

1.

Anh ấy ném phi tiêu trúng hồng tâm.

He hit the bullseye with a dart.

2.

Phi tiêu đòi hỏi sự chính xác và luyện tập.

Darts require accuracy and practice.

Ghi chú

Dart là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Game equipment – Các thiết bị chơi game Ví dụ: Throwing darts are essential in many competitive dart games. (Phi tiêu ném là thiết bị không thể thiếu trong nhiều trò chơi phi tiêu cạnh tranh.) check Sports competition – Cuộc thi thể thao Ví dụ: The dart tournament attracted players from all over the world. (Giải đấu phi tiêu thu hút các người tham gia từ khắp nơi trên thế giới.) check Throwing techniques – Kỹ thuật ném Ví dụ: Mastering the dart throwing technique is key to winning the game. (Thành thạo kỹ thuật ném phi tiêu là chìa khóa để chiến thắng trong trò chơi.) check Recreational activity – Hoạt động giải trí Ví dụ: Pub darts are a popular pastime for people gathering at pubs. (Phi tiêu quán rượu là một hoạt động giải trí phổ biến cho mọi người khi tụ tập ở quán rượu.)