VIETNAMESE
tờ séc
séc, phiếu thanh toán
ENGLISH
check
/ʧɛk/
bank draft
Tờ séc là tờ giấy ghi yêu cầu thanh toán từ tài khoản ngân hàng.
Ví dụ
1.
Cô ấy viết một tờ séc cho khoản nợ.
She wrote a check for the amount owed.
2.
Tờ séc thường được sử dụng cho các khoản thanh toán lớn.
Checks are commonly used for large payments.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ check khi nói hoặc viết nhé!
Write a check – Viết séc
Ví dụ: He wrote a check for $500 to pay his rent.
(Anh ấy viết một tờ séc trị giá 500 đô để trả tiền thuê nhà.)
Cash a check – Đổi séc lấy tiền mặt
Ví dụ: She went to the bank to cash a check.
(Cô ấy đến ngân hàng để đổi séc lấy tiền mặt.)
Deposit a check – Gửi séc vào tài khoản
Ví dụ: He deposited a check into his savings account.
(Anh ấy gửi một tờ séc vào tài khoản tiết kiệm của mình.)
Sign a check – Ký vào séc
Ví dụ: The manager needs to sign a check before it can be processed.
(Người quản lý cần ký vào tờ séc trước khi nó được xử lý.)
Issue a check – Phát hành séc
Ví dụ: The company issued a check to pay the supplier.
(Công ty phát hành một tờ séc để thanh toán cho nhà cung cấp.)
Cancel a check – Hủy tờ séc
Ví dụ: He called the bank to cancel a check after losing it.
(Anh ấy gọi ngân hàng để hủy tờ séc sau khi làm mất nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết