VIETNAMESE

vòng đeo cổ chó có ghi tên

vòng cổ thú cưng

word

ENGLISH

dog collar

  
NOUN

/dɒg ˈkɒlər/

pet collar

Vòng đeo cổ chó có ghi tên là vòng cổ đeo cho thú cưng có khắc tên của chúng.

Ví dụ

1.

Vòng đeo cổ chó có khắc tên của nó.

The dog collar has her name engraved.

2.

Vòng cổ chó rất cần thiết để nhận diện.

Dog collars are essential for identification.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dog collar nhé! check Collar – Vòng cổ

Phân biệt: Collar là một thuật ngữ chung chung hơn, có thể chỉ bất kỳ loại vòng cổ nào, bao gồm cả vòng cổ cho chó, mèo, ngựa, v.v.

Ví dụ: I bought a new collar for my dog. (Tôi đã mua một chiếc vòng cổ mới cho con chó của tôi.) check Dog tag – Thẻ bài chó

Phân biệt: Dog tag là một thẻ bài nhỏ bằng kim loại được gắn vào vòng cổ của chó, thường có khắc tên và địa chỉ của chủ sở hữu.

Ví dụ: My dog's collar has his name and my phone number on his dog tag. (Vòng cổ của con chó của tôi có tên của nó và số điện thoại của tôi trên thẻ bài.) check Harness – Dây nịt

Phân biệt: Harness là một loại dây đeo được đeo quanh ngực và vai của chó, thường được sử dụng để kiểm soát chó khi đi dạo.

Ví dụ: I use a harness instead of a collar for my dog because it's more comfortable for him. (Tôi sử dụng dây nịt thay vì vòng cổ cho con chó của tôi vì nó thoải mái hơn cho nó.) check Leash – Dây xích

Phân biệt: Leash là một sợi dây hoặc dây đeo được gắn vào vòng cổ hoặc dây nịt của chó, thường được sử dụng để kiểm soát chó khi đi dạo.

Ví dụ: I always use a leash when I take my dog for a walk. (Tôi luôn sử dụng dây xích khi dắt chó đi dạo.)