VIETNAMESE

hậm hực

ENGLISH

get the hump

  
VERB

/ɡɛt ðə hʌmp/

"Hậm hực" là cảm thấy tức giận, khó chịu hoặc bực bội, thường không thể hiện ra rõ ràng hoặc do một điều nhỏ nhặt nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy hậm hực khi đề xuất của mình bị bỏ qua trong cuộc họp.

She got the hump when her suggestion was ignored during the meeting.

2.

Anh ấy thường hậm hực khi mọi người không làm theo hướng dẫn của anh ấy một cách chính xác.

He often gets the hump when people don’t follow his instructions precisely.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get the Hump nhé! check Be Grumpy - Cáu kỉnh, gắt gỏng

Phân biệt: Be grumpy mô tả trạng thái khó chịu, dễ bực bội, thường không có lý do cụ thể.

Ví dụ: He gets grumpy when he hasn’t had his morning coffee. (Anh ấy cáu kỉnh khi chưa uống cà phê sáng.) check Feel Resentful - Cảm thấy bực bội, oán giận

Phân biệt: Feel resentful diễn tả sự tức giận âm ỉ vì cảm thấy bị đối xử bất công hoặc bị tổn thương.

Ví dụ: She felt resentful after being ignored in the meeting. (Cô ấy cảm thấy bực bội sau khi bị phớt lờ trong cuộc họp.) check Hold a Grudge - Giữ mối hận, thù dai

Phân biệt: Hold a grudge mô tả việc ghi nhớ sự tức giận trong thời gian dài, không dễ dàng tha thứ.

Ví dụ: He tends to hold a grudge whenever someone criticizes him. (Anh ấy có xu hướng thù dai mỗi khi bị ai đó chỉ trích.) check Be Sulky - Dỗi hờn, hậm hực

Phân biệt: Be sulky mô tả trạng thái giận dỗi, thường kèm theo sự im lặng hoặc tỏ thái độ.

Ví dụ: She was sulky all evening after losing the argument. (Cô ấy hậm hực cả buổi tối sau khi thua cuộc tranh luận.)