VIETNAMESE

ốc quế

Cone-shaped snails are often used in soups or eaten as a snack.

ENGLISH

Cone-shaped snails

  
NOUN

/kəʊn ʃeɪpt sneɪlz/

Ốc quế thường được dùng trong các món súp hoặc ăn vặt.

"Ốc quế" là một loại ốc nhỏ, vỏ xoắn ốc, thường được dùng làm món ăn vặt hoặc chế biến thành các món ăn khác.

Ví dụ

1.

Ốc quế là nguyên liệu phổ biến trong các món súp của Việt Nam.

"Cone-shaped snails are a common ingredient in Vietnamese soups."

2.

Ốc giác là nguyên liệu phổ biến trong nhiều món hải sản truyền thống ở khu vực này.

Cone-shaped snails are a popular ingredient in many traditional seafood dishes in this region.

Ghi chú

Từ cone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cone nhé! check Nghĩa 1: Hình nón (Geometric shape) Ví dụ: The ice cream was served in a cone. (Kem được phục vụ trong một chiếc hình nón.) check Nghĩa 2: Vật thể hoặc cấu trúc có hình dạng nón Ví dụ: The traffic sign was shaped like a cone. (Biển báo giao thông có hình dạng giống một chiếc nón.) check Nghĩa 3: Quả thông (Botany) Ví dụ: The forest was covered with pine cones after the storm. (Rừng đầy những quả thông sau cơn bão.) check Nghĩa 4: Màng loa (Acoustic or Audio equipment) Ví dụ: The speaker's cone vibrated to produce sound. (Màng loa của loa rung để phát ra âm thanh.) check Nghĩa 5: Nón tập luyện hoặc đánh dấu trong thể thao Ví dụ: We used cones to mark the boundaries of the playing field. (Chúng tôi dùng những chiếc nón để đánh dấu các ranh giới của sân chơi.)