VIETNAMESE

thân hình mũm mĩm

ENGLISH

plump figure

  
NOUN

/plʌmp ˈfɪɡjər/

"Thân hình mũm mĩm" là cụm từ dùng để chỉ cơ thể người có vẻ ngoài đầy đặn và hơi béo, với các đường cong mềm mại; không nhấn mạnh sự gầy gò hay quá khổ mà là sự tròn trịa và dễ thương.

Ví dụ

1.

Cô ấy có một thân hình mũm mĩm mà nhiều người thấy quyến rũ và thu hút.

She has a plump figure that many find charming and attractive.

2.

Mặc dù có thân hình mũm mĩm, cô vẫn tự tin và duyên dáng trong cách cư xử của mình.

Despite her plump figure, she carried herself with confidence and grace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Plump Figure nhé! check Chubby - Bụ bẫm, tròn trịa

Phân biệt: Chubby thường dùng để chỉ trẻ con hoặc những người có thân hình tròn nhưng dễ thương, không mang nghĩa tiêu cực.

Ví dụ: The baby has chubby cheeks that everyone loves to pinch. (Em bé có đôi má phúng phính mà ai cũng thích véo.) check Curvy - Thân hình đầy đặn với đường cong gợi cảm

Phân biệt: Curvy nhấn mạnh vóc dáng đầy đặn nhưng quyến rũ, thường dùng cho phụ nữ.

Ví dụ: She has a curvy figure that looks great in that dress. (Cô ấy có vóc dáng đầy đặn trông rất đẹp trong chiếc váy đó.) check Stocky - Thân hình rắn chắc, thấp và chắc nịch

Phân biệt: Stocky mô tả những người có thân hình nhỏ nhưng chắc nịch, thường dùng cho nam giới.

Ví dụ: The stocky wrestler was incredibly strong. (Đô vật chắc nịch đó rất mạnh mẽ.) check Round - Thân hình tròn trịa, đầy đặn

Phân biệt: Round thường dùng để chỉ thân hình không góc cạnh, mềm mại nhưng không quá béo.

Ví dụ: Her round figure made her look very huggable. (Thân hình tròn trịa của cô ấy khiến cô trông rất đáng yêu và dễ ôm.)