VIETNAMESE

người cơ bắp

thân hình cơ bắp

ENGLISH

muscular body

  
NOUN

/ˈmʌskjələr ˈbɑdi/

well-built body

"Người cơ bắp" là từ dùng để chỉ cơ thể phát triển cơ bắp rõ ràng và săn chắc, thường là kết quả của việc rèn luyện thể hình hoặc vận động thường xuyên.

Ví dụ

1.

Anh ấy có người cơ bắp, là kết quả của nhiều năm tập tạ và ăn kiêng nghiêm ngặt.

He has a muscular body, the result of years of weightlifting and a strict diet.

2.

Anh ấy nhanh nhẹn và khỏe mạnh, người cơ bắp.

He was fast and strong, with a muscular body.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Muscular Body nhé! check Toned Body - Cơ thể săn chắc

Phân biệt: Toned body nhấn mạnh sự săn chắc của cơ bắp mà không nhất thiết phải quá lớn.

Ví dụ: She achieved a toned body through regular workouts. (Cô ấy có được cơ thể săn chắc nhờ tập luyện thường xuyên.) check Buff Physique - Cơ thể cường tráng, đầy cơ bắp

Phân biệt: Buff physique thường mô tả người có cơ bắp lớn và rõ nét.

Ví dụ: His buff physique made him stand out at the gym. (Thân hình cường tráng của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong phòng tập.) check Ripped Body - Cơ thể có cơ bắp cắt nét rõ ràng

Phân biệt: Ripped body mô tả cơ thể có lượng mỡ thấp, cơ bắp nổi bật và rõ ràng.

Ví dụ: He worked hard to achieve his ripped body before the competition. (Anh ấy đã tập luyện chăm chỉ để có cơ thể cắt nét trước cuộc thi.) check Athletic Build - Thân hình thể thao

Phân biệt: Athletic build mô tả cơ thể săn chắc, khỏe mạnh nhưng không nhất thiết phải có cơ bắp quá lớn.

Ví dụ: Her athletic build helped her excel in sports. (Thân hình thể thao của cô ấy giúp cô ấy vượt trội trong các môn thể thao.)