VIETNAMESE
trán dô
ENGLISH
protruding forehead
/proʊˈtrudɪŋ ˈfɔrhɛd/
"Trán dô" là từ dùng để chỉ đặc điểm của người có vùng trán nhô ra, thường tạo cảm giác như trán bị lồi hơn so với phần còn lại của khuôn mặt.
Ví dụ
1.
Anh ấy có vầng trán dô, điều đó làm cho anh dễ nhận diện.
He has a protruding forehead that makes him easily recognizable.
2.
Cô ấy có vầng trán dô trông rất bướng bỉnh.
She has a protruding forehead and looks very stubborn.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Protruding Forehead nhé!
Prominent Forehead - Trán nổi bật, nhô ra
Phân biệt: Prominent forehead mô tả trán có đường nét rõ rệt, làm cho khuôn mặt trở nên đặc trưng hơn.
Ví dụ:
His prominent forehead makes his facial features more striking.
(Trán nổi bật của anh ấy làm cho đường nét khuôn mặt trở nên ấn tượng hơn.)
Bulging Forehead - Trán lồi
Phân biệt: Bulging forehead nhấn mạnh đến sự nhô ra rõ rệt của phần trán, đôi khi do cấu trúc xương.
Ví dụ:
The baby was born with a slightly bulging forehead, which later evened out.
(Em bé sinh ra có trán hơi lồi, nhưng sau đó dần trở nên cân đối hơn.)
Receding Hairline - Đường chân tóc thụt vào
Phân biệt: Receding hairline không chỉ mô tả trán cao mà còn cho thấy tóc bị rụng dần, làm trán trông rộng hơn.
Ví dụ:
His receding hairline makes his forehead look even bigger.
(Đường chân tóc thụt vào khiến trán anh ấy trông càng cao hơn.)
Bony Forehead - Trán có cấu trúc xương nhô ra
Phân biệt: Bony forehead mô tả phần trán có đường nét sắc bén, góc cạnh do xương sọ lộ rõ.
Ví dụ: His bony forehead gave him a distinct look. (Trán có cấu trúc xương nhô ra khiến anh ấy có vẻ ngoài khác biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết