VIETNAMESE
to xương
ENGLISH
big-boned
/bɪɡ-boʊnd/
"To xương" là một từ thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một vật có khung xương lớn, chắc khỏe.
Ví dụ
1.
Cô ấy to xương nhưng không béo.
She is big-boned, but she's not fat.
2.
Nếu bạn có thân hình to lớn hoặc to xương, hãy tránh đeo đồ trang sức nhỏ, thắt lưng và túi xách.
If you are big-boned or tall, avoid small jewellery, belts and handbags.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Big-Boned nhé!
Broad-Framed - Khung xương rộng, cơ thể to lớn
Phân biệt: Broad-framed mô tả người có thân hình rộng rãi, khung xương lớn.
Ví dụ:
His broad-framed body made him excel in sports like rugby.
(Thân hình rộng của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong các môn thể thao như bóng bầu dục.)
Large-Bodied - Thân hình lớn, vạm vỡ
Phân biệt: Large-bodied mô tả người có khung xương và cơ thể lớn, có thể không phải do béo phì.
Ví dụ:
He was a large-bodied man with a strong build.
(Anh ấy là một người đàn ông to lớn với thể hình vững chắc.)
Heavily Built - Thân hình nặng, chắc nịch
Phân biệt: Heavily built mô tả người có cấu trúc cơ thể nặng và khỏe mạnh.
Ví dụ:
The wrestler had a heavily built frame, making him difficult to tackle.
(Đô vật có thân hình chắc nịch, khiến anh ấy khó bị hạ gục.)
Sturdy - Vững chắc, khỏe mạnh
Phân biệt: Sturdy mô tả một người có thân hình khỏe mạnh, ít bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc yếu đuối.
Ví dụ: She has a sturdy build that helps her in physical activities. (Cô ấy có thân hình vững chắc giúp cô ấy trong các hoạt động thể chất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết