VIETNAMESE

ngũ quả kho quẹt

ENGLISH

vegetable dip with caramelized fish sauce

  
NOUN

/vɛd͡ʒtəbl dɪp wɪð kærəməlaɪzd fɪʃ sɔs/

Ngũ quả kho quẹt là món ăn bao gồm nhiều loại rau củ luộc khác nhau, ăn cùng với nước chấm sền sệt làm từ nước mắm, đường, và gia vị.

Ví dụ

1.

Ngũ quả kho quẹt là một món khai vị ngon.

Vegetable dip with caramelized fish sauce is a tasty appetizer.

2.

Ông đã chuẩn bị ngũ quả kho quẹt cho khách.

He prepared a platter of vegetable dip with caramelized fish sauce for the guests.

Ghi chú

Dip là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ dip nhé! check Nghĩa 1: Hành động nhúng hoặc chấm một vật vào trong chất lỏng. Ví dụ: She dipped the bread into the soup. (Cô ấy nhúng miếng bánh mì vào trong súp.) check Nghĩa 2: Một loại nước sốt dùng để chấm. Ví dụ: We served chips with a creamy dip at the party. (Chúng tôi đã phục vụ khoai tây chiên với nước sốt kem trong bữa tiệc.) check Nghĩa 3: Sự giảm sút tạm thời của một mức giá hoặc số lượng. Ví dụ: The stock market took a dip last week. (Thị trường chứng khoán đã giảm sút trong tuần trước.) check Nghĩa 4: Việc giảm xuống hoặc đi xuống thấp trong một thời gian ngắn. Ví dụ: The temperature dipped below freezing last night. (Nhiệt độ đã giảm xuống dưới mức đóng băng vào đêm qua.) check Nghĩa 5: Một lần giảm sút đột ngột. Ví dụ: There was a sudden dip in sales after the new competitor entered the market. (Doanh số giảm đột ngột sau khi đối thủ mới gia nhập thị trường.)