VIETNAMESE

tiểu cảnh sân vườn

cảnh nhỏ sân vườn, trang trí sân vườn

word

ENGLISH

garden miniature

  
NOUN

/ˈɡɑːrdən ˈmɪnətʃər/

garden decoration

Tiểu cảnh sân vườn là khu vực tiểu cảnh được thiết kế trong sân vườn.

Ví dụ

1.

Tiểu cảnh sân vườn có một hồ nước nhỏ.

The garden miniature included a small pond.

2.

Tiểu cảnh sân vườn rất phù hợp với không gian ngoài trời.

Garden miniatures are perfect for outdoor spaces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của garden miniature nhé! check Landscape model – Mô hình cảnh quan

Phân biệt: Landscape model mô tả một mô hình thu nhỏ của cảnh quan thiên nhiên, có thể dùng để trưng bày hoặc trang trí.

Ví dụ: The architect built a landscape model of the future park. (Kiến trúc sư đã xây dựng một mô hình cảnh quan của công viên tương lai.) check Ornamental garden – Khu vườn trang trí

Phân biệt: Ornamental garden là một khu vực có tiểu cảnh trong sân vườn, tập trung vào yếu tố trang trí hơn là trồng trọt.

Ví dụ: The ornamental garden has a beautiful fountain in the center. (Khu vườn trang trí có một đài phun nước tuyệt đẹp ở trung tâm.) check Potted garden – Khu vườn chậu cây

Phân biệt: Potted garden là một tiểu cảnh sân vườn gồm các chậu cây được bố trí nghệ thuật.

Ví dụ: The balcony has a lovely potted garden with colorful flowers. (Ban công có một khu vườn chậu cây đáng yêu với nhiều loài hoa đầy màu sắc.) check Terrarium garden – Khu vườn trong hộp kính

Phân biệt: Terrarium garden là dạng tiểu cảnh nhỏ được trồng trong hộp kính hoặc bình thủy tinh.

Ví dụ: She created a beautiful terrarium garden for her office desk. (Cô ấy tạo ra một khu vườn trong hộp kính tuyệt đẹp cho bàn làm việc của mình.)