VIETNAMESE

vỏ đồ hộp

lon, hộp

word

ENGLISH

can

  
NOUN

/kæn/

container, tin

Vỏ đồ hộp là phần vỏ kim loại dùng để bảo quản thực phẩm bên trong.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã mở một vỏ đồ hộp đậu cho bữa tối.

She opened a can of beans for dinner.

2.

Vỏ đồ hộp có thể tái chế được.

The cans are recyclable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của can nhé! check Tin – Hộp thiếc

Phân biệt: Tin thường được sử dụng để chỉ các hộp kim loại mỏng, thường được làm bằng thép phủ thiếc, được sử dụng để đựng thực phẩm hoặc đồ uống.

Ví dụ: I opened a tin of sardines for lunch. (Tôi đã mở một hộp cá mòi cho bữa trưa.) check Container – Hộp đựng

Phân biệt: Container là một thuật ngữ chung chung hơn, có thể chỉ bất kỳ loại hộp hoặc vật chứa nào, bao gồm cả hộp kim loại, hộp nhựa, hộp giấy, v.v.

Ví dụ: The container was filled with cookies. (Hộp chứa đầy bánh quy.) check Jar – Lọ thủy tinh

Phân biệt: Jar thường được sử dụng để chỉ các loại hộp đựng bằng thủy tinh, thường được sử dụng để đựng thực phẩm như mứt, mật ong, dưa chua, v.v.

Ví dụ: I bought a jar of honey from the farmers market. (Tôi đã mua một lọ mật ong từ chợ nông sản.) check Carton – Hộp bìa cứng

Phân biệt: Carton thường được sử dụng để chỉ các loại hộp đựng bằng bìa cứng, thường được sử dụng để đựng sữa, nước trái cây, v.v.

Ví dụ: I bought a carton of milk from the store. (Tôi đã mua một hộp sữa từ cửa hàng.)